EzyDict
Trang Chủ
Tin tức
Giới Thiệu
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brain-storm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brain-storm
brain-storm /'breinstɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xúc động
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ý kiến hay bất chợt
← Xem thêm từ brain-sick
Xem thêm từ brain-teaser →
Từ vựng liên quan
ai
b
br
bra
brain
in
or
ra
rain
rm
st
storm
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…