Kết quả #1
brail /breil/
Phát âm
Xem phát âm brail »Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) dây cuộn buồm
ngoại động từ
(hàng hải) cuộn (buồm) Xem thêm brail »
Kết quả #2
braille /breil/
Phát âm
Xem phát âm braille »Ý nghĩa
danh từ
hệ thống chữ Bray (chữ nổi cho người mù)
ngoại động từ
in bằng hệ thống chữ Bray (người mù) Xem thêm braille »
Kết quả #3