Kết quả #1
braided wire
Kết quả #2
braid /breid/
Phát âm
Xem phát âm braided »Ý nghĩa
danh từ
dải viền (trang sức quần áo)
dây tết (bằng lụa, vải)
bím tóc
ngoại động từ
viền (quần áo) bằng dải viền
bện, tết (tóc...)
thắt nơ giữ (tóc)
@braid
(Tech) tết, bện (đ)
@braid
(tô pô) bện, tết Xem thêm braided »
Kết quả #3
wire /wai /
Phát âm
Xem phát âm wire »Ý nghĩa
danh từ
dây (kim loại)
silver wire → dây bạc
iron wire → dây thép
barbed wire → dây thép gai
to pull the wires → giật dây (nghĩa bóng)
bức điện báo
by wire → bằng điện báo
to send off a wire → đánh một bức điện
let me know by wire → h y báo cho tôi biết bằng điện
'expamle'>live wire
(xem) live
ngoại động từ
bọc bằng dây sắt
buộc bằng dây sắt
chăng lưới thép (cửa sổ)
xỏ vào dây thép
bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép
đánh điện
(điện học) mắc (dây) điện, bắt điện
=to wire a house for electricity → mắc điện cho một ngôi nhà
nội động từ
đánh điện
to wire to someone → đánh điện cho ai
to wire for someone → đánh điện mời ai đến
to wire in
(từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì)
to wire off
rào dây thép để tách ra
to wire into somebody
đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn Xem thêm wire »