Kết quả #1
brag /bræg/
Phát âm
Xem phát âm brag »Ý nghĩa
danh từ
sự khoe khoang khoác lác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio)
động từ
khoe khoang khoác lác Xem thêm brag »
Kết quả #2
braggadocio /,brægə'doutʃiou/
Phát âm
Xem phát âm braggadocio »Ý nghĩa
danh từ
sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) brag Xem thêm braggadocio »
Kết quả #3
braggadocio /,brægə'doutʃiou/
Phát âm
Xem phát âm braggadocios »Ý nghĩa
danh từ
sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) brag Xem thêm braggadocios »
Kết quả #4
braggart /'brægət/
Kết quả #5
braggart /'brægət/
Kết quả #6
brag /bræg/
Phát âm
Xem phát âm bragged »Ý nghĩa
danh từ
sự khoe khoang khoác lác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio)
động từ
khoe khoang khoác lác Xem thêm bragged »
Kết quả #9
brag /bræg/
Phát âm
Xem phát âm bragging »Ý nghĩa
danh từ
sự khoe khoang khoác lác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio)
động từ
khoe khoang khoác lác Xem thêm bragging »
Kết quả #10
brag /bræg/
Phát âm
Xem phát âm brags »Ý nghĩa
danh từ
sự khoe khoang khoác lác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio)
động từ
khoe khoang khoác lác Xem thêm brags »