ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bra

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bra


bra /brɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) ((viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm

Các câu ví dụ:

1. bra Wars Even with the splashy China debut, Victoria's Secret and its premium products -- a single bra in its Shanghai store runs up to 658 yuan ($100) -- may find a tough battle on its hands.


2. In her long-awaited music video, Lopez wears the sheer robe with a black lace-up bra and briefs set.


Xem tất cả câu ví dụ về bra /brɑ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…