EzyDict
Trang Chủ
Tin tức
Giới Thiệu
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boyishly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boyishly
boyishly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
như trẻ con
← Xem thêm từ boyish
Xem thêm từ boyishness →
Từ vựng liên quan
b
bo
boy
boyish
is
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…