ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boo


boo /bu:/ (booh) /bu:/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  ê, ê, ê'expamle'> (tiếng la phản đối, chế giễu)

ngoại động từ


  la ó (để phản đối, chế giễu)
  đuổi ra
=to boo a dog out → đuổi con chó ra

Các câu ví dụ:

1. Heard, 29, had faced charges of illegally importing animals after authorities accused the couple of flying their Yorkshire Terriers, Pistol and boo, into the country without going through proper quarantine procedures.

Nghĩa của câu:

Heard, 29 tuổi, đã phải đối mặt với cáo buộc nhập khẩu trái phép động vật sau khi nhà chức trách cáo buộc cặp đôi này đã bay Yorkshire Terrier, Pistol và Boo, vào nước này mà không làm thủ tục kiểm dịch thích hợp.


Xem tất cả câu ví dụ về boo /bu:/ (booh) /bu:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…