EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bhangs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bhangs
bhang /bæɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây gai dầu
thuốc gai dầu (dùng để hút, nhai, uống...)
← Xem thêm từ bhang
Xem thêm từ bi →
Từ vựng liên quan
an
b
bhang
ha
han
hang
hangs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…