ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beautiful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beautiful


beautiful /'bju:təful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đẹp; hay
  tốt, tốt đẹp

Các câu ví dụ:

1. The town boasts long beaches with strong waves, beautiful mountains like Truong Le, Trong Mai Islet, and Doc Cuoc Temple.

Nghĩa của câu:

Thị trấn tự hào có những bãi biển dài với sóng mạnh, những ngọn núi đẹp như Trường Lệ, Hòn Trống Mái, Đền Độc Cước.


2. But these buildings are nowadays at risk, as local communities become more prosperous and have the means to replace them with much bigger (and supposedly more beautiful) modern structures.

Nghĩa của câu:

Nhưng những tòa nhà này ngày nay đang gặp rủi ro, khi các cộng đồng địa phương trở nên thịnh vượng hơn và có đủ phương tiện để thay thế chúng bằng những cấu trúc hiện đại lớn hơn (và được cho là đẹp hơn) nhiều.


3. Copernicus, who is from Arizona, said he was very touched by the welcome and felt "very lucky" to become the 15 millionth tourist to a country which was much more beautiful than he had imagined.

Nghĩa của câu:

Copernicus, đến từ Arizona, cho biết anh rất xúc động trước sự chào đón và cảm thấy "rất may mắn" khi trở thành khách du lịch thứ 15 triệu đến một đất nước đẹp hơn anh tưởng tượng rất nhiều.


4. “The girl in a cheongsam looks beautiful.

Nghĩa của câu:

“Cô gái mặc sườn xám trông thật đẹp.


5. Ha Long Bay is one of the three natural wonders in Asia to break into CNN's list of 25 most beautiful places on the planet in April 2019.

Nghĩa của câu:

Vịnh Hạ Long là một trong ba kỳ quan thiên nhiên châu Á lọt vào danh sách 25 địa điểm đẹp nhất hành tinh vào tháng 4 năm 2019 của CNN.


Xem tất cả câu ví dụ về beautiful /'bju:təful/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…