EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bantlings
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
bantling /'bæntliɳ/
Phát âm
Xem phát âm bantlings »
Ý nghĩa
danh từ
đứa trẻ, đứa bé, trẻ con
Xem thêm bantlings »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…