ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bantling là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bantling /'bæntliɳ/

Phát âm

Xem phát âm bantling »

Ý nghĩa

danh từ


  đứa trẻ, đứa bé, trẻ con

Xem thêm bantling »
Kết quả #2

bantling /'bæntliɳ/

Phát âm

Xem phát âm bantlings »

Ý nghĩa

danh từ


  đứa trẻ, đứa bé, trẻ con

Xem thêm bantlings »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…