EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
banting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
banting
banting /'bæntiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) phép chữa kiêng mỡ đường (để chữa bệnh béo phì)
← Xem thêm từ banters
Xem thêm từ bantings →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
anting
b
ba
ban
in
nt
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…