EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
banters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
banters
banter /'bæntə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nói đùa, sự giễu cợt
những nhân vật vui tính
← Xem thêm từ banteringly
Xem thêm từ banting →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
b
ba
ban
banter
er
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…