EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bantering
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
2
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
bantering
Phát âm
Xem phát âm bantering »
Ý nghĩa
* tính từ
đùa bỡn
Xem thêm bantering »
Kết quả #2
banteringly /'bæntəriɳli/
Phát âm
Xem phát âm banteringly »
Ý nghĩa
* phó từ
đùa, giễu cợt
Xem thêm banteringly »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…