EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bantered
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
banter /'bæntə/
Phát âm
Xem phát âm bantered »
Ý nghĩa
danh từ
sự nói đùa, sự giễu cợt
những nhân vật vui tính
Xem thêm bantered »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…