ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng banter


banter /'bæntə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nói đùa, sự giễu cợt
  những nhân vật vui tính

Các câu ví dụ:

1. The banter Blitz Cup took place from June 4 to July 10, with the participation of 64 players.


Xem tất cả câu ví dụ về banter /'bæntə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…