ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bantamweight

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bantamweight


bantamweight

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  võ sĩ hạng gà (nặng từ 51 đến 53, 5 kg)

Các câu ví dụ:

1. Thao told the press the schedule change would give him more time to prepare for the biggest fight of his career, the International Boxing Association (IBA) bantamweight World Championship.


Xem tất cả câu ví dụ về bantamweight

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…