Kết quả #1
bantam tube
Kết quả #2
bantam /'bæntəm/
Phát âm
Xem phát âm bantam »Ý nghĩa
danh từ
gà bantam
(thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu
võ sĩ hạng gà (quyền Anh) Xem thêm bantam »
Kết quả #3
tube /tju:b/
Phát âm
Xem phát âm tube »Ý nghĩa
danh từ
ống
steel tube → ống thép
săm (ô tô...) ((cũng) inner tube)
tàu điện ngầm
rađiô ống điện tử
(thực vật học) ống tràng (của hoa)
ngoại động từ
đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi)
làm cho thành hình ống, gò thành ống
@tube
ống
"and" t. đền "và"
conical t. đền ống
control t. đền điều khiển
counting t. đền đếm
developmental t. ống nghiệm
driver t. đền điều khiển
electron t. đền điện tử
memory t. ống nhớ Xem thêm tube »