ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bantam tube là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bantam tube

Phát âm

Xem phát âm bantam tube »

Ý nghĩa

  (Tech) đèn tí hon

Xem thêm bantam tube »
Kết quả #2

bantam /'bæntəm/

Phát âm

Xem phát âm bantam »

Ý nghĩa

danh từ


  gà bantam
  (thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu
  võ sĩ hạng gà (quyền Anh)

Xem thêm bantam »
Kết quả #3

tube /tju:b/

Phát âm

Xem phát âm tube »

Ý nghĩa

danh từ


  ống
steel tube → ống thép
  săm (ô tô...) ((cũng) inner tube)
  tàu điện ngầm
  rađiô ống điện tử
  (thực vật học) ống tràng (của hoa)

ngoại động từ


  đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi)
  làm cho thành hình ống, gò thành ống

@tube
  ống
  "and" t. đền "và"
  conical t. đền ống
  control t. đền điều khiển
  counting t. đền đếm
  developmental t. ống nghiệm
  driver t. đền điều khiển
  electron t. đền điện tử
  memory t. ống nhớ

Xem thêm tube »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…