Kết quả #1
bantam /'bæntəm/
Phát âm
Xem phát âm bantam »Ý nghĩa
danh từ
gà bantam
(thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu
võ sĩ hạng gà (quyền Anh) Xem thêm bantam »
Kết quả #2
bantam tube
Kết quả #3
bantam-weight /'bæntəmweit/
Phát âm
Xem phát âm bantam-weight »Ý nghĩa
tính từ
hạng gà (quyền Anh)
danh từ
võ sĩ hạng gà (quyền Anh) Xem thêm bantam-weight »
Kết quả #4
bantam /'bæntəm/
Phát âm
Xem phát âm bantams »Ý nghĩa
danh từ
gà bantam
(thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu
võ sĩ hạng gà (quyền Anh) Xem thêm bantams »
Kết quả #5
bantamweight
Phát âm
Xem phát âm bantamweight »Ý nghĩa
* danh từ
võ sĩ hạng gà (nặng từ 51 đến 53, 5 kg)
Kết quả #6
bantamweight
Phát âm
Xem phát âm bantamweights »Ý nghĩa
* danh từ
võ sĩ hạng gà (nặng từ 51 đến 53, 5 kg)