ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banquettes là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

banquette /'bæɳ'ket/

Phát âm

Xem phát âm banquettes »

Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)
  ghế dài (trên xe ngựa)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ đường

Xem thêm banquettes »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…