ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banquets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng banquets


banquet /'bæɳkwit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiệc lớn

ngoại động từ


  thết tiệc lớn

nội động từ


  ăn tiệc, dự tiệc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…