ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banqueted là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

banquet /'bæɳkwit/

Phát âm

Xem phát âm banqueted »

Ý nghĩa

danh từ


  tiệc lớn

ngoại động từ


  thết tiệc lớn

nội động từ


  ăn tiệc, dự tiệc

Xem thêm banqueted »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…