Kết quả #1
banquet /'bæɳkwit/
Phát âm
Xem phát âm banquet »Ý nghĩa
danh từ
tiệc lớn
ngoại động từ
thết tiệc lớn
nội động từ
ăn tiệc, dự tiệc Xem thêm banquet »
Kết quả #2
banquet /'bæɳkwit/
Phát âm
Xem phát âm banqueted »Ý nghĩa
danh từ
tiệc lớn
ngoại động từ
thết tiệc lớn
nội động từ
ăn tiệc, dự tiệc Xem thêm banqueted »
Kết quả #3
banqueter /'bæɳkwitə/
Kết quả #4
banquet /'bæɳkwit/
Phát âm
Xem phát âm banqueting »Ý nghĩa
danh từ
tiệc lớn
ngoại động từ
thết tiệc lớn
nội động từ
ăn tiệc, dự tiệc Xem thêm banqueting »
Kết quả #5
banquet /'bæɳkwit/
Phát âm
Xem phát âm banquets »Ý nghĩa
danh từ
tiệc lớn
ngoại động từ
thết tiệc lớn
nội động từ
ăn tiệc, dự tiệc Xem thêm banquets »
Kết quả #6
banquette /'bæɳ'ket/
Phát âm
Xem phát âm banquette »Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)
ghế dài (trên xe ngựa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ đường Xem thêm banquette »
Kết quả #7
banquette /'bæɳ'ket/
Phát âm
Xem phát âm banquettes »Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)
ghế dài (trên xe ngựa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ đường Xem thêm banquettes »