ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banquet là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 7 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

banquet /'bæɳkwit/

Phát âm

Xem phát âm banquet »

Ý nghĩa

danh từ


  tiệc lớn

ngoại động từ


  thết tiệc lớn

nội động từ


  ăn tiệc, dự tiệc

Xem thêm banquet »
Kết quả #2

banquet /'bæɳkwit/

Phát âm

Xem phát âm banqueted »

Ý nghĩa

danh từ


  tiệc lớn

ngoại động từ


  thết tiệc lớn

nội động từ


  ăn tiệc, dự tiệc

Xem thêm banqueted »
Kết quả #3

banqueter /'bæɳkwitə/

Phát âm

Xem phát âm banqueter »

Ý nghĩa

danh từ


  người dự tiệc lớn

Xem thêm banqueter »
Kết quả #4

banquet /'bæɳkwit/

Phát âm

Xem phát âm banqueting »

Ý nghĩa

danh từ


  tiệc lớn

ngoại động từ


  thết tiệc lớn

nội động từ


  ăn tiệc, dự tiệc

Xem thêm banqueting »
Kết quả #5

banquet /'bæɳkwit/

Phát âm

Xem phát âm banquets »

Ý nghĩa

danh từ


  tiệc lớn

ngoại động từ


  thết tiệc lớn

nội động từ


  ăn tiệc, dự tiệc

Xem thêm banquets »
Kết quả #6

banquette /'bæɳ'ket/

Phát âm

Xem phát âm banquette »

Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)
  ghế dài (trên xe ngựa)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ đường

Xem thêm banquette »
Kết quả #7

banquette /'bæɳ'ket/

Phát âm

Xem phát âm banquettes »

Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)
  ghế dài (trên xe ngựa)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ đường

Xem thêm banquettes »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…