ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng banns


banns /bænz/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
  sự công bố hôn nhân ở nhà thờ
to call (ask, publish, put up) the banns; to have one's banns called
  thông báo hôn nhân ở nhà thờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…