ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banners là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

banner /'bænə/

Phát âm

Xem phát âm banners »

Ý nghĩa

danh từ


  ngọn cờ
the banner of freedom → ngọn cờ tự do
under the banner of Lenin → dưới ngọc cờ của Lênin
  biểu ngữ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo
* định ngữ
  tốt; quan trọng; hạng nhất
banner year → năm kỷ lục
to carry the banner
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
to follow (join) the banner of...
  đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
to unfurl one's banner
  tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình

@banner
  (Tech) tiêu đề (cột báo)

Xem thêm banners »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…