Kết quả #1
banner /'bænə/
Phát âm
Xem phát âm banner »Ý nghĩa
danh từ
ngọn cờ
the banner of freedom → ngọn cờ tự do
under the banner of Lenin → dưới ngọc cờ của Lênin
biểu ngữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo
* định ngữ
tốt; quan trọng; hạng nhất
banner year → năm kỷ lục
to carry the banner
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
to follow (join) the banner of...
đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
to unfurl one's banner
tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình
@banner
(Tech) tiêu đề (cột báo) Xem thêm banner »
Kết quả #2
banner headline /'bænə'hedlain/
Phát âm
Xem phát âm banner headline »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo Xem thêm banner headline »
Kết quả #3
banner page
Kết quả #4
banner-bearer /'bænə,beərə/
Phát âm
Xem phát âm banner-bearer »Ý nghĩa
danh từ
người cầm cờ; người đi đầu, người đi tiên phong; lá cờ đầu Xem thêm banner-bearer »
Kết quả #5
banner-cry /'bænəkrai/
Phát âm
Xem phát âm banner-cry »Ý nghĩa
danh từ
tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong Xem thêm banner-cry »
Kết quả #6
banneret
Phát âm
Xem phát âm banneret »Ý nghĩa
* danh từ
(thường) viết hoa hiệp sĩ được trao nhiệm vụ dẫn quân xung trận dưới lá cờ của mình
lá cờ nhỏ
Kết quả #7
banner /'bænə/
Phát âm
Xem phát âm banners »Ý nghĩa
danh từ
ngọn cờ
the banner of freedom → ngọn cờ tự do
under the banner of Lenin → dưới ngọc cờ của Lênin
biểu ngữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo
* định ngữ
tốt; quan trọng; hạng nhất
banner year → năm kỷ lục
to carry the banner
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
to follow (join) the banner of...
đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
to unfurl one's banner
tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình
@banner
(Tech) tiêu đề (cột báo) Xem thêm banners »