ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banner là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 7 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

banner /'bænə/

Phát âm

Xem phát âm banner »

Ý nghĩa

danh từ


  ngọn cờ
the banner of freedom → ngọn cờ tự do
under the banner of Lenin → dưới ngọc cờ của Lênin
  biểu ngữ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo
* định ngữ
  tốt; quan trọng; hạng nhất
banner year → năm kỷ lục
to carry the banner
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
to follow (join) the banner of...
  đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
to unfurl one's banner
  tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình

@banner
  (Tech) tiêu đề (cột báo)

Xem thêm banner »
Kết quả #2

banner headline /'bænə'hedlain/

Phát âm

Xem phát âm banner headline »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo

Xem thêm banner headline »
Kết quả #3

banner page

Phát âm

Xem phát âm banner page »

Ý nghĩa

  (Tech) trang tiêu đề

Xem thêm banner page »
Kết quả #4

banner-bearer /'bænə,beərə/

Phát âm

Xem phát âm banner-bearer »

Ý nghĩa

danh từ


  người cầm cờ; người đi đầu, người đi tiên phong; lá cờ đầu

Xem thêm banner-bearer »
Kết quả #5

banner-cry /'bænəkrai/

Phát âm

Xem phát âm banner-cry »

Ý nghĩa

danh từ


  tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong

Xem thêm banner-cry »
Kết quả #6

banneret

Phát âm

Xem phát âm banneret »

Ý nghĩa

* danh từ
  (thường) viết hoa hiệp sĩ được trao nhiệm vụ dẫn quân xung trận dưới lá cờ của mình
  lá cờ nhỏ

Xem thêm banneret »
Kết quả #7

banner /'bænə/

Phát âm

Xem phát âm banners »

Ý nghĩa

danh từ


  ngọn cờ
the banner of freedom → ngọn cờ tự do
under the banner of Lenin → dưới ngọc cờ của Lênin
  biểu ngữ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo
* định ngữ
  tốt; quan trọng; hạng nhất
banner year → năm kỷ lục
to carry the banner
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
to follow (join) the banner of...
  đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
to unfurl one's banner
  tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình

@banner
  (Tech) tiêu đề (cột báo)

Xem thêm banners »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…