ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banner cry là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

banner /'bænə/

Phát âm

Xem phát âm banner »

Ý nghĩa

danh từ


  ngọn cờ
the banner of freedom → ngọn cờ tự do
under the banner of Lenin → dưới ngọc cờ của Lênin
  biểu ngữ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo
* định ngữ
  tốt; quan trọng; hạng nhất
banner year → năm kỷ lục
to carry the banner
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
to follow (join) the banner of...
  đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
to unfurl one's banner
  tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình

@banner
  (Tech) tiêu đề (cột báo)

Xem thêm banner »
Kết quả #2

cry /krai/

Phát âm

Xem phát âm cry »

Ý nghĩa

danh từ


  tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)
a cry for help → tiếng kêu cứu
a cry of triumph → tiếng hò reo chiến thắng
  tiếng rao hàng ngoài phố
  lời hô, lời kêu gọi
  sự khóc, tiếng khóc
to have a good cry → khóc nức nở
  dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng
  tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
with the hounds in full cry after it → có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau
'expamle'>a far cry
  quãng cách xa; sự khác xa
=the second translation of the book is a far cry from the first → bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất
'expamle'>to follow in the cry
  ở trong một đám đông vô danh
in full cty
  hò hét đuổi theo
hue and cry
  (xem) hue
much cry and little wool
  chuyện bé xé ra to
with cry of
  trong tầm tai nghe được

động từ


  kêu, gào, thét, la hét
  khóc, khóc lóc
=to cry bitter tears → khóc lóc thảm thiết
  rao
to cry one's wares → rao hàng
'expamle'>to cry down
  chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh
to cry for
  đòi, vòi
=to cry for the moon → đòi ăn trứng trâu, gan trời
to cry off → không giữ lời, nuốt lời
to cry off from the bargain → đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời
to cry out
  thét
to cry up
  tán dương
to cry halves
  đòi chia phần
to cry mercy
  xin dung thứ
to cry oneself to sleep
  khóc tới khi ngủ thiếp đi
to cry one's heart out
  (xem) heart
to cry out before one is hurt
  chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng
to cry quits to cry shame upon somebody
  chống lại ai, phản khán ai
to cry stinking fish
  vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này
to cry wolf
  kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người
it is no use crying over spilt milk
  (xem) spill

Xem thêm cry »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…