Kết quả #1
banner /'bænə/
Phát âm
Xem phát âm banner »Ý nghĩa
danh từ
ngọn cờ
the banner of freedom → ngọn cờ tự do
under the banner of Lenin → dưới ngọc cờ của Lênin
biểu ngữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo
* định ngữ
tốt; quan trọng; hạng nhất
banner year → năm kỷ lục
to carry the banner
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
to follow (join) the banner of...
đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
to unfurl one's banner
tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình
@banner
(Tech) tiêu đề (cột báo) Xem thêm banner »
Kết quả #2
bearer /'beərə/
Phát âm
Xem phát âm bearer »Ý nghĩa
danh từ
người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải
bearer company → đơn vị tải thương (tại trận địa)
vật sinh lợi nhiều
a good bearer → cây sai quả, cây nhiều hoa
(vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ
@bearer
(Tech) người đưa tin; bộ tuyền tin, bộ đưa tin (giữa hai thiết bị thông tin); vật chống đỡ Xem thêm bearer »