ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banned là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

ban /bæn/

Phát âm

Xem phát âm banned »

Ý nghĩa

động từ


  cấm, cấm chỉ
  (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa

Xem thêm banned »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…