ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bankrupts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bankrupts


bankrupt /'bæɳkrəpt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người vỡ nợ, người phá sản
  (thông tục) người mắc nợ không trả được

tính từ


  vỡ nợ, phá sản
to go bankrupt → bị vỡ nợ, phá sản
  thiếu, không có, mất hết
to be morally bankrupt → không có đạo đức
to be bankrupt of one's honour → bị mất hết danh dự

ngoại động từ


  làm vỡ nợ, làm phá sản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…