Kết quả #1
bankrupt /'bæɳkrəpt/
Phát âm
Xem phát âm bankrupted »Ý nghĩa
danh từ
người vỡ nợ, người phá sản
(thông tục) người mắc nợ không trả được
tính từ
vỡ nợ, phá sản
to go bankrupt → bị vỡ nợ, phá sản
thiếu, không có, mất hết
to be morally bankrupt → không có đạo đức
to be bankrupt of one's honour → bị mất hết danh dự
ngoại động từ
làm vỡ nợ, làm phá sản Xem thêm bankrupted »