EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bankruptcy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bankruptcy
bankruptcy /'bæɳkrəptsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vỡ nợ, sự phá sản
sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)
← Xem thêm từ Bankruptcy
Xem thêm từ bankrupted →
Từ vựng liên quan
an
b
ba
ban
Bank
bank
bankrupt
Bankruptcy
kru
pt
ru
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…