ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bankruptcy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bankruptcy


bankruptcy /'bæɳkrəptsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vỡ nợ, sự phá sản
  sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…