ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bankruptcies là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

Bankruptcy

Phát âm

Xem phát âm bankruptcies »

Ý nghĩa

  (Econ) Sự phá sản.
+ Một thủ tục pháp lý trong đó tài sản của con nợ không trả được nợ bị tịch thu vì lợi ích của các chủ nợ nói chung.

Xem thêm bankruptcies »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…