ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bankruptcies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bankruptcies


Bankruptcy

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sự phá sản.
+ Một thủ tục pháp lý trong đó tài sản của con nợ không trả được nợ bị tịch thu vì lợi ích của các chủ nợ nói chung.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…