ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bankrupt là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 8 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bankrupt /'bæɳkrəpt/

Phát âm

Xem phát âm bankrupt »

Ý nghĩa

danh từ


  người vỡ nợ, người phá sản
  (thông tục) người mắc nợ không trả được

tính từ


  vỡ nợ, phá sản
to go bankrupt → bị vỡ nợ, phá sản
  thiếu, không có, mất hết
to be morally bankrupt → không có đạo đức
to be bankrupt of one's honour → bị mất hết danh dự

ngoại động từ


  làm vỡ nợ, làm phá sản

Xem thêm bankrupt »
Kết quả #2

Bankruptcy

Phát âm

Xem phát âm bankruptcies »

Ý nghĩa

  (Econ) Sự phá sản.
+ Một thủ tục pháp lý trong đó tài sản của con nợ không trả được nợ bị tịch thu vì lợi ích của các chủ nợ nói chung.

Xem thêm bankruptcies »
Kết quả #3

Bankruptcy

Phát âm

Xem phát âm Bankruptcy »

Ý nghĩa

  (Econ) Sự phá sản.
+ Một thủ tục pháp lý trong đó tài sản của con nợ không trả được nợ bị tịch thu vì lợi ích của các chủ nợ nói chung.

Xem thêm Bankruptcy »
Kết quả #4

bankruptcy /'bæɳkrəptsi/

Phát âm

Xem phát âm bankruptcy »

Ý nghĩa

danh từ


  sự vỡ nợ, sự phá sản
  sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)

Xem thêm bankruptcy »
Kết quả #5

bankrupt /'bæɳkrəpt/

Phát âm

Xem phát âm bankrupted »

Ý nghĩa

danh từ


  người vỡ nợ, người phá sản
  (thông tục) người mắc nợ không trả được

tính từ


  vỡ nợ, phá sản
to go bankrupt → bị vỡ nợ, phá sản
  thiếu, không có, mất hết
to be morally bankrupt → không có đạo đức
to be bankrupt of one's honour → bị mất hết danh dự

ngoại động từ


  làm vỡ nợ, làm phá sản

Xem thêm bankrupted »
Kết quả #6

bankrupt /'bæɳkrəpt/

Phát âm

Xem phát âm bankrupting »

Ý nghĩa

danh từ


  người vỡ nợ, người phá sản
  (thông tục) người mắc nợ không trả được

tính từ


  vỡ nợ, phá sản
to go bankrupt → bị vỡ nợ, phá sản
  thiếu, không có, mất hết
to be morally bankrupt → không có đạo đức
to be bankrupt of one's honour → bị mất hết danh dự

ngoại động từ


  làm vỡ nợ, làm phá sản

Xem thêm bankrupting »
Kết quả #7

bankruptive

Phát âm

Xem phát âm bankruptive »

Ý nghĩa

  xem bankrupt

Xem thêm bankruptive »
Kết quả #8

bankrupt /'bæɳkrəpt/

Phát âm

Xem phát âm bankrupts »

Ý nghĩa

danh từ


  người vỡ nợ, người phá sản
  (thông tục) người mắc nợ không trả được

tính từ


  vỡ nợ, phá sản
to go bankrupt → bị vỡ nợ, phá sản
  thiếu, không có, mất hết
to be morally bankrupt → không có đạo đức
to be bankrupt of one's honour → bị mất hết danh dự

ngoại động từ


  làm vỡ nợ, làm phá sản

Xem thêm bankrupts »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…