Kết quả #1
bankrupt /'bæɳkrəpt/
Phát âm
Xem phát âm bankrupt »Ý nghĩa
danh từ
người vỡ nợ, người phá sản
(thông tục) người mắc nợ không trả được
tính từ
vỡ nợ, phá sản
to go bankrupt → bị vỡ nợ, phá sản
thiếu, không có, mất hết
to be morally bankrupt → không có đạo đức
to be bankrupt of one's honour → bị mất hết danh dự
ngoại động từ
làm vỡ nợ, làm phá sản Xem thêm bankrupt »
Kết quả #2
Bankruptcy
Phát âm
Xem phát âm bankruptcies »Ý nghĩa
(Econ) Sự phá sản.
+ Một thủ tục pháp lý trong đó tài sản của con nợ không trả được nợ bị tịch thu vì lợi ích của các chủ nợ nói chung.
Kết quả #3
Bankruptcy
Phát âm
Xem phát âm Bankruptcy »Ý nghĩa
(Econ) Sự phá sản.
+ Một thủ tục pháp lý trong đó tài sản của con nợ không trả được nợ bị tịch thu vì lợi ích của các chủ nợ nói chung.
Kết quả #4
bankruptcy /'bæɳkrəptsi/
Phát âm
Xem phát âm bankruptcy »Ý nghĩa
danh từ
sự vỡ nợ, sự phá sản
sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...) Xem thêm bankruptcy »
Kết quả #5
bankrupt /'bæɳkrəpt/
Phát âm
Xem phát âm bankrupted »Ý nghĩa
danh từ
người vỡ nợ, người phá sản
(thông tục) người mắc nợ không trả được
tính từ
vỡ nợ, phá sản
to go bankrupt → bị vỡ nợ, phá sản
thiếu, không có, mất hết
to be morally bankrupt → không có đạo đức
to be bankrupt of one's honour → bị mất hết danh dự
ngoại động từ
làm vỡ nợ, làm phá sản Xem thêm bankrupted »
Kết quả #6
bankrupt /'bæɳkrəpt/
Phát âm
Xem phát âm bankrupting »Ý nghĩa
danh từ
người vỡ nợ, người phá sản
(thông tục) người mắc nợ không trả được
tính từ
vỡ nợ, phá sản
to go bankrupt → bị vỡ nợ, phá sản
thiếu, không có, mất hết
to be morally bankrupt → không có đạo đức
to be bankrupt of one's honour → bị mất hết danh dự
ngoại động từ
làm vỡ nợ, làm phá sản Xem thêm bankrupting »
Kết quả #8
bankrupt /'bæɳkrəpt/
Phát âm
Xem phát âm bankrupts »Ý nghĩa
danh từ
người vỡ nợ, người phá sản
(thông tục) người mắc nợ không trả được
tính từ
vỡ nợ, phá sản
to go bankrupt → bị vỡ nợ, phá sản
thiếu, không có, mất hết
to be morally bankrupt → không có đạo đức
to be bankrupt of one's honour → bị mất hết danh dự
ngoại động từ
làm vỡ nợ, làm phá sản Xem thêm bankrupts »