ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bankrolling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bankrolling


bankroll

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ
* ngoại động từ
  (từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…