ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bankrolled là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bankroll

Phát âm

Xem phát âm bankrolled »

Ý nghĩa

* danh từ
  (từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ
* ngoại động từ
  (từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án)

Xem thêm bankrolled »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…