Kết quả #1
bankroll
Phát âm
Xem phát âm bankrolled »Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ
* ngoại động từ
(từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án)
* danh từ
(từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ
* ngoại động từ
(từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án)