ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bankroll là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bankroll

Phát âm

Xem phát âm bankroll »

Ý nghĩa

* danh từ
  (từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ
* ngoại động từ
  (từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án)

Xem thêm bankroll »
Kết quả #2

bankroll

Phát âm

Xem phát âm bankrolled »

Ý nghĩa

* danh từ
  (từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ
* ngoại động từ
  (từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án)

Xem thêm bankrolled »
Kết quả #3

bankroll

Phát âm

Xem phát âm bankrolling »

Ý nghĩa

* danh từ
  (từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ
* ngoại động từ
  (từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án)

Xem thêm bankrolling »
Kết quả #4

bankroll

Phát âm

Xem phát âm bankrolls »

Ý nghĩa

* danh từ
  (từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ
* ngoại động từ
  (từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án)

Xem thêm bankrolls »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…