ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banking system là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

banking system

Phát âm

Xem phát âm banking system »

Ý nghĩa

  (Tech) hệ thống ngân hàng

Xem thêm banking system »
Kết quả #2

banking /'bæɳkiɳ/

Phát âm

Xem phát âm banking »

Ý nghĩa

danh từ


  công việc ngân hàng

Xem thêm banking »
Kết quả #3

system /'sistim/

Phát âm

Xem phát âm system »

Ý nghĩa

danh từ


  hệ thống; chế độ
system of philosophy → hệ thống triết học
river system → hệ thống sông ngòi
nervous system → hệ thần kinh
socialist system → chế độ xã hội chủ nghĩa
  phương pháp
to work with system → làm việc có phương pháp
  (the system) cơ thể
medicine has passed into the system → thuốc đã ngấm vào cơ thể
  hệ thống phân loại; sự phân loại
natural system → hệ thống phân loại tự nhiên

@system
  hệ, hệ thống
  s. of algebraic form hệ dạng đại số
  s. of equations hệ phương trình
  s. of imprimitivity (đại số) miền không nguyên thuỷ
  s. of logarithm hệ lôga
  s. of nets hệ lưới
  s. of numeration hệ đếm . of reference (cơ học) hệ qui chiếu; (hình học) hệ toạ độ
  s. of representatives hệ đại biểu
  s. of transitivity (đại số) hệ bắc cầu
  accounting s. hệ thống đếm
  adjoint s. hệ phó
  algebraic s. (đại số) hệ đại số
  autonomous s. (điều khiển học) hệ ôtonom
  axiomatic s. (logic học) hệ tiên đề
  closed s. hệ đóng
  complete orthogonal s. hệ trực giao đầy đủ
  computing s. hệ tính toán
  connected s.s hệ liên thông
  conservative s. hệ bảo toàn
  contravariant s. hệ phân biến
  control s. hệ điều khiển
  coordinate s. hệ toạ độ
  covariant s. hệ họp biến
  decimal s. hệ thập phân
  direct s. hệ thuận
  dissipation s. hệ hao tán
  distribution s. hệ phân phối
  duodecimal s. hệ thập nhị phân
  dyadic s. hệ nhị phân
  dynamic(al) s. hệ động lực
  feed s. (máy tính) hệ nguồn
  feedblack s. hệ có liên hệ ngược
  formal s. (logic học) hệ hình thức
  hereditary s. hệ di truyền
  hyperbolic coordinate s. hệ toạ độ hipebolic
  hypercomplex s. hệ siêu phức
  identifiable s. (thống kê) hệ đồng nhất được (hệ thống cho phép ước lượng
  riêng từng tham số)
  indexed s. hệ chỉ số hoá
  inertial s. hệ quán tính
  interlock s. hệ thống cản
  invariant s. hệ bất biến
  inverse s. hệ nghịch
  inverse mapping s. hệ ánh xạ ngược
  isothermal s. hệ đẳng nhiệt
  left handed coordinate s. hệ toạ độ trái
  linear s. hệ tuyến tính
  linearly independent s. (giải tích) hệ độc lập tuyến tính
  local s. hệ địa phương
  lumped parameter s. hệ các tham số tập trung
  memory s. (máy tính) hệ nhớ
  metering s. hệ thống đo
  MKS s. of units hệ thống đơn vị MKS
  modal s. hệ thống mốt
  modular s. hệ môđula
  multistable s. hệ đa ổn định
  non convervative s. hệ không bảo toàn
  non degenerate s. hệ không suy biến
  nonlinear s. hệ phi tuyến
  null s. (hình học) hệ không
  number s. hệ thống số
  octal s. hệ cơ số tám, hệ bát phân
  one address s. hệ một địa chỉ
  open s. hệ mở
  orthogonal s. hệ trực giao
  orthonormal s. hệ trực chuẩn
  passive s. hệ bị động
  planetary s. (thiên văn) hệ mặt trời
  polar s. hệ cực
  power s. hệ năng lượng
  prime s. hệ nguyên tố
  reading s. hệ đọc
  reducible s. (điều khiển học) hệ khả quy
  regulating s. (điều khiển học) hệ điều chỉnh
  representative s. (đại số) hệ biểu diễn
  right handed s. hệ thuận
  self adjustable s. hệ tự điều chỉnh
  self excite s. hệ tự kích thích
  self organizing s. hệ tự tổ chức
  self oscillating s. hệ tự dao động
  syntactical s. hệ cú pháp
  tally s. (toán kinh tế) hệ thống bám chịu
  translating s. hệ thống [dịch, biến đổi]
  transmitting s. (điều khiển học) hệ thống truyền
  ultrastable s. hệ siêu ổn định

Xem thêm system »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…