ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Banking panic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Banking panic


Banking panic

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Cơn hoảng loạn ngân hàng.
+ Một tình huống trong đó có sự mất tự tin của một hay nhiều ngân hàng gây nên sự đổ xô bất ngờ và lan rộng của công chúng tới các ngân hàng nói chung để rút tiền gửi hoặc vào những lúc khi phát hành lệnh phiếu tư nhân là phổ biến để yêu cầu thanh toán các hối phiếu này bằng phương tiện khác.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…