ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bankable là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bankable /'bæɳkəbl/

Phát âm

Xem phát âm bankable »

Ý nghĩa

tính từ


  có thể gửi ở ngân hàng; có thể giao cho ngân hàng

Xem thêm bankable »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…