ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bankable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bankable


bankable /'bæɳkəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể gửi ở ngân hàng; có thể giao cho ngân hàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…