ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Bank rate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Bank rate


Bank rate

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tỷ lệ chiết khấu chính thức của ngân hàng ANH.
+ Xem COMPETITION AND CREDIT CONTROL, MONETARY POLICY.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…