ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bank processing unit là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 5 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bank processing unit

Phát âm

Xem phát âm bank processing unit »

Ý nghĩa

  (Tech) bộ xử lý dãy

Xem thêm bank processing unit »
Kết quả #2

Bank

Phát âm

Xem phát âm Bank »

Ý nghĩa

  (Econ) Ngân hàng
+ Một trung gian tài chính huy động quỹ gốc về cơ bản thông qua những khoản tiền có thể hoàn trả theo yêu cầu hay trong thời gian ngắn và dùng ứng trứơc bằng khấu chi và các khoản vay và bằng các hối phiếu chiết khấu, để nắn giữ các khoản khác chủ yếu là tích tài sản tài chính như chứng khoán không buôn bán được. Một chức năng quan trọng của ngân hàng là duy trì hệ thống chuyển đổi tiền bằng cách chấp nhận tiền gửi vào tài khoản vãng lai và điều hành hệ thống chuyển quỹ bằng chuyển séc, chuyển khoản hay chuyển tiền điện tử.Xem COMPETITION AND CREDIT CÔNTL, RETAIL BANKING, WHOLE SALE BANKING.

Xem thêm Bank »
Kết quả #3

bank /bæɳk/

Phát âm

Xem phát âm bank »

Ý nghĩa

danh từ


  đê, gờ, ụ (đất, đá)
  bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...)
  đống
big banks of snow → những đống tuyết lớn
  bãi ngầm (ở đáy sông)
  sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn)
  (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng hầm

động từ


  đắp bờ (để ngăn)
to bank up a river → đắp bờ ngăn sông
  chất đống, dồn thành đống
the sand banks up → cát dồn lại thành đống
  nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng)

danh từ


  nhà ngân hàng
  (đánh bài) vốn (của) nhà cái
to break the bank → đánh cho nhà cái hết vốn

động từ


  gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng
he banks one tenth of his salary every month → anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng
  đổi tiền
  làm cái (đánh bạc)
  làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền
to bank on (upon) somebody
  trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai

danh từ


  chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến)
  dãy mái chèo (thuyền chiến)
  (âm nhạc) bàn phím
  bàn thợ

@bank
  (Tech) nhóm, dãy, băng; ngân hàng

Xem thêm bank »
Kết quả #4

processing /processing/

Phát âm

Xem phát âm processing »

Ý nghĩa

danh từ


  sự chế biến, sự gia công

@processing
  xử lý, gia công
  date p. (máy tính) xử lý các dữ kiện

Xem thêm processing »
Kết quả #5

unit /'ju:nit/

Phát âm

Xem phát âm unit »

Ý nghĩa

danh từ


  một, một cái
  đơn vị
a unit of length → đơn vị đo chiều dài
a unit of weight → đơn vị trọng lượng
a monetary unit → đơn vị tiền tệ
magnetic unit → đơn vị từ
a combat unit → đơn vị chiến đấu

@unit
  đơn vị
  u. of a group đơn vị của một nhóm
  absolute u. (vật lí) đơn vị tuyệt đối
  arithmetic u. (máy tính) đơn vị số học, bộ số học
  calibrator u. bộ định cỡ, bộ định các hệ số
  computing u. (thống kê) đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ
  defective u. (thống kê) đơn vị khuyết tật, đơn vị phế phẩm
  dimensional u. đơn vị thứ nguyên
  driver u. đơn vị điều khiển
  elementary u. khối sơ cấp
  flexible u. (máy tính) đơn vị vạn năng
  function u. (máy tính) đơn vị hàm
  fundamental u. đơn vị cơ bản
  hysteresis u. đơn vị trễ
  imaginary u. đơn vị ảo
  input output u. đơn vị vào _ ra
  matrix u. (đại số) ma trận đơn vị
  middle u. (đại số) đơn vị giữa
  multiplication   division u. (máy tính) đơn vị nhân   chia
  multiplying u. đơn vị nhân
  primary u. phần tử sơ cấp
  sample u. đơn vị mẫu
  sampling u. đơn vị mẫu
  secondary u. đơn vị thứ cấp (của giai đoạn lấy mẫu thứ hai)
  spare u. (máy tính) đơn vị dự trữ
  strong u. đơn vị mạnh
  translator u. đơn vị dịch
  weak u. đơn vị yếu

Xem thêm unit »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…