EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bank processing unit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bank processing unit
bank processing unit
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ xử lý dãy
← Xem thêm từ Bank of United State
Xem thêm từ Bank rate →
Từ vựng liên quan
an
b
ba
ban
Bank
bank
ce
cess
in
it
ni
nit
oc
pr
pro
Process
process
processing
roc
si
sin
sing
ss
un
unit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…