EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bank balance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bank balance
bank balance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số tiền ghi vào bên có hoặc bên nợ của một tài khoản cá nhân ở ngân hàng
← Xem thêm từ Bank advance
Xem thêm từ Bank bill →
Từ vựng liên quan
an
ance
b
ba
balance
ban
Bank
bank
ce
la
lan
lance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…