ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bank balance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bank balance


bank balance

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số tiền ghi vào bên có hoặc bên nợ của một tài khoản cá nhân ở ngân hàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…