ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Bank advance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Bank advance


Bank advance

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Khoản vay ngân hàng.
+ Một cụm thuật ngữ chung dùng cho bất kỳ một loại vay ngân hàng nào. Xem BANK LOAN.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…