ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banjos là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

banjo /'bændʤou/

Phát âm

Xem phát âm banjos »

Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều banjos, banjoes
  (âm nhạc) đàn banjô

Xem thêm banjos »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…