Kết quả #1
banjo /'bændʤou/
Phát âm
Xem phát âm banjo »Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều banjos, banjoes(âm nhạc) đàn banjô Xem thêm banjo »
Kết quả #2
banjo /'bændʤou/
Phát âm
Xem phát âm banjoes »Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều banjos, banjoes(âm nhạc) đàn banjô Xem thêm banjoes »
Kết quả #3
banjoist /'bændʤouist/
Kết quả #4
banjoist /'bændʤouist/
Kết quả #5
banjo /'bændʤou/
Phát âm
Xem phát âm banjos »Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều banjos, banjoes(âm nhạc) đàn banjô Xem thêm banjos »