ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banjo là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 5 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

banjo /'bændʤou/

Phát âm

Xem phát âm banjo »

Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều banjos, banjoes
  (âm nhạc) đàn banjô

Xem thêm banjo »
Kết quả #2

banjo /'bændʤou/

Phát âm

Xem phát âm banjoes »

Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều banjos, banjoes
  (âm nhạc) đàn banjô

Xem thêm banjoes »
Kết quả #3

banjoist /'bændʤouist/

Phát âm

Xem phát âm banjoist »

Ý nghĩa

danh từ


  người chơi đàn banjô

Xem thêm banjoist »
Kết quả #4

banjoist /'bændʤouist/

Phát âm

Xem phát âm banjoists »

Ý nghĩa

danh từ


  người chơi đàn banjô

Xem thêm banjoists »
Kết quả #5

banjo /'bændʤou/

Phát âm

Xem phát âm banjos »

Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều banjos, banjoes
  (âm nhạc) đàn banjô

Xem thêm banjos »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…