EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
banjo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
banjo
banjo /'bændʤou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều banjos, banjoes
(âm nhạc) đàn banjô
← Xem thêm từ banisters
Xem thêm từ banjoes →
Từ vựng liên quan
an
b
ba
ban
jo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…